Có 2 kết quả:
怒冲冲 nù chōng chōng ㄋㄨˋ ㄔㄨㄥ ㄔㄨㄥ • 怒沖沖 nù chōng chōng ㄋㄨˋ ㄔㄨㄥ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
furiously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
furiously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0